- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lưu ban
Redoubler sa classe học sinh lưu ban redoublant -
Lưu biến học
(vật lí học) rhéologie -
Lưu biến kế
(vật lí học) rhéomètre -
Lưu chiểu
Garder en dépôt légal -
Lưu chuyển
Faire circuler; circuler Lưu chuyển vốn faire circuler des capitaux -
Lưu cầu
(từ cũ, nghĩa cũ) épée (sertie de pierre précieuse) -
Lưu cữu
Gardé depuis longtemps Đồ lưu cữu trong kho objet gardé longtemps dans les dépôts -
Lưu danh
Laisser un beau nom; laisser une bonne réputation -
Lưu dụng
(cũng nói lưu dung) maintenir en service (un fonctionnaire d\'un ancien régime) -
Lưu giam
(ít dùng) détenir Lưu giam một kẻ gian détenir un malfaiteur -
Lưu giản
En guise d\'adieu Bài thơ lưu giản poème en guise d\'adieu -
Lưu hoàng
(hóa học) soufre -
Lưu hoá
Vulcaniser -
Lưu huyết
(từ cũ, nghĩa cũ) qui fait couler du sang; sanglant -
Lưu huỳnh
(hóa học) soufre -
Lưu hành
Faire circuler Lưu hành giấy bạc faire circuler des billets de banque -
Lưu học sinh
Élève faisant ses études à l\'étranger -
Lưu li
Pierre précieuse censée daller les palais d\'Amitabha (từ cũ, nghĩa cũ) mener une vie aventurière loin de son pays natal -
Lưu loát
Coulant ; aisé Lời văn lưu loát style coulant Avec aisance; sans hésitation Nói năng lưu loát s\'exprimer avec aisance -
Lưu luyến
Quitter avec regret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.