- Từ điển Việt - Pháp
Lưu hoá
Vulcaniser
Xem thêm các từ khác
-
Lưu huyết
(từ cũ, nghĩa cũ) qui fait couler du sang; sanglant -
Lưu huỳnh
(hóa học) soufre -
Lưu hành
Faire circuler Lưu hành giấy bạc faire circuler des billets de banque -
Lưu học sinh
Élève faisant ses études à l\'étranger -
Lưu li
Pierre précieuse censée daller les palais d\'Amitabha (từ cũ, nghĩa cũ) mener une vie aventurière loin de son pays natal -
Lưu loát
Coulant ; aisé Lời văn lưu loát style coulant Avec aisance; sans hésitation Nói năng lưu loát s\'exprimer avec aisance -
Lưu luyến
Quitter avec regret -
Lưu lãng
(từ cũ, nghĩa cũ) vagabond; gypsy; gitan -
Lưu lượng
Débit (d\'un fleuve...) Intensité du trafic (des véhicules; des marchandises...) -
Lưu lạc
Aller à l\'aventure; être loin du sol natal -
Lưu manh
Voyou; arsouille; canaille -
Lưu manh hoá
Changer en voyou -
Lưu nhiệm
Garder en fonction Lưu nhiệm một chủ tịch garder en fonction un président -
Lưu niên
Pluriannuel Cây lưu niên plante pluriannuelle -
Lưu niệm
Souvenir Vật lưu niệm objet servant de souvenir -
Lưu thuỷ
Nom d\'un ancien air de musique (imitant le débit de l\'eau courante) -
Lưu thông
Circulation Sự lưu thông hàng hoá la circulation des marchandises lưu thông và phân phối circulation et distribution -
Lưu toan
(hóa học) acide sulfurique -
Lưu truyền
Perpétuer; transmettre à la postérité -
Lưu trú
Séjourner Lưu trú ở Hà Nội hai tháng séjourner à Ha-No… deux mois Interne Học sinh lưu trú élève interne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.