Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lấp lửng

Flotter légèrement
Bèo lấp lửng mặt ao
lentille d'eau qui flottent lègèrement à la surface de l'étang
Être indécis; avoir une attitude équivoque

Xem thêm các từ khác

  • Lất phất

    Mưa lất phất pleuviner; bruiner
  • Lấy chồng

    Prendre un mari; se marier (en parlant d\'une jeune fille)
  • Lấy cung

    (luật học, pháp lý) faire subir un interrogatoire
  • Lấy công

    Recevoir un salaire
  • Lấy cắp

    Voler
  • Lấy cớ

    Prétexter; prendre pour prétexte; alléguer un prétexte; (luật học, pháp lý) exciper Lấy cớ là có bệnh prétexter la maladie Lấy cớ...
  • Lấy giọng

    (âm nhạc) donner le ton
  • Lấy hướng

    Choisir l\'orientation Lấy hướng nhà choisir l\'orientation de la maison
  • Lấy làm

    Se sentir (pouvant ne pas se traduire) Tôi rất lấy làm tiếc je regrette bien Tôi lấy làm vinh dự je me sens honorer
  • Lấy lãi

    Toucher des intérêts Họ cho vay tiền để lấy lãi ils prêtent leur argent pour toucher des intérêts
  • Lấy lòng

    Faire plaisir; contenter Lấy lòng người yêu faire plaisir à son amour
  • Lấy lẽ

    Être une femme de second rang; sa faire femme de second rang Chị ta lấy lẽ một ông già elle est la femme du second rang d un vieux
  • Lấy lời

    Như lấy lãi
  • Lấy mất

    Enlever Họ đã lấy mất cái tủ rồi on a enlevé l\'armoire Voler; chiper Có kẻ đã lấy mất cái mũ của tôi quelqu\'un a volé mon...
  • Lấy nhau

    Se marier Họ lấy nhau từ mười năm nay ils se sont mariés depuis dix ans
  • Lấy nê

    Xem nê
  • Lấy tiếng

    Pour le bon renom; pour la gloire Làm việc để lấy tiếng không cần lấy công travailler pour la gloire et pas besoin de la rénumération
  • Lấy vợ

    Prendre femme; se marier (en parlant d\'un homme)
  • Lấy được

    Tant bien que mal; malgré tout; à tout prix Nói lấy được parler tant bien que mal Làm lấy được agir malgré tout Nhận lấy được...
  • Lấy đỗ

    Déclarer admis Lấy đỗ ba mươi hai thí sinh déclarer admis trente-deux candidats
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top