- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lấy lệ
pour la forme, làm việc lấy lệ, travailler pour la forme -
Lầm
se troubler; (văn chương) souiller, se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort, cát lầm ngọc trắng, pierre blanche souillée de sable, lầm... -
Lầm dầm
murmurer; marmotter, lầm lầm câu thơ, murmurer des vers, lầm dầm cầu kinh, marmotter des prières -
Lầm lì
taciturne, lầm lầm lì lì, (redoublement; sens plus fort) -
Lầm lầm
(cũng viết lằm lằm) renfrogné; rechigné, mặt lầm lầm, visage renfrogné, vẻ lầm lầm, air rechigné -
Lầm lỗi
faute ; tort ; égarement, Đó là lầm lỗi của tôi, c'est ma faute, sửa chữa lầm lỗi, réparer un tort, lầm lỗi của tuổi... -
Lầm lỡ
commettre une erreur; avoir tort -
Lầm rầm
như lầm dầm -
Lầm than
malheureux ; misérable -
Lần
fois; reprise, pas à pas; point par point; un à un; tour à tour, en tâtonnant; à tâtons, tâter, dévider; égrener, (thông tục) dénicher; dégoter,... -
Lần lượt
À tour de rôle; tour à tour; successivement; alternativement -
Lầu
maison à étage, (tiếng địa phương) étage, lên lầu, monter à l'étage -
Lầy
marécageux ; boueux ; bourbeux, Đất lầy, terrain marécageux, Đường lầy, chemin boueux ; chemin bourbeux -
Lầy lội
plein de boue, Đường lầy lội, chemin plein de boue -
Lầy nhầy
visqueux ; gluant, chất lầy nhầy, matière visqueuse, tay lầy nhầy, mains gluantes -
Lẩm
(thông tục) bouffer; boulotter, nếu anh không ăn thì tôi lẩm cả, si tu ne manges pas , je bouffe le tout, chẳng có gì lẩm cả, il n'y... -
Lẩm bẩm
grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer, vừa làm bà ta vừa lẩm bẩm, tout en travaillant , elle grommelle, lẩm bẩm chửi, marmotter des... -
Lẩm nhẩm
murmurer, tính toán lẩm nhẩm, calculer en murmurant -
Lẩn
s'éclipser; s'esquiver; se glisser; se perdre, lẩn vào đám đông, se perdre dans la foule, lẩn nhu chạch, échapper comme une anguille -
Lẩn mẩn
như tẩn mẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.