Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lập chí

Affermir sa volonté; affermir sa résolution

Xem thêm các từ khác

  • Lập cà lập cập

    Xem lập cập
  • Lập công

    Accomplir une action d\'éclat; réaliser un exploit đái tội lập công accomplir un exploit pour racheter sa peine
  • Lập cập

    Grelotter; trembler Rét lập cập grelotter de froid Tay run lập cập des mains qui tremblent lập cà lập cập (redoublement ; sens plus...
  • Lập dị

    Paradoxal; singulier Con người lập dị homme singulier Se singulariser Thích lập dị aimer à se singuliser
  • Lập hiến

    Constitutionnel; constituant Quân chủ lập hiến monarchie constitutionnelle Quốc hội lập hiến assemblée constituante
  • Lập hạ

    Commencement de l été
  • Lập hội

    Fonder une association
  • Lập luận

    Raisonner Lập luận đúng raisonner juste Raisonnement Một lập luận không thể bác bỏ un raisonnement irréfutable
  • Lập là

    Trứng lập là oeuf sur le plat; oeuf au miroir
  • Lập mưu

    Échafauder un plan; combiner un stratagème Lập mưu tấn công échafauder un plan pour attaquer Lập mưu lừa địch combiner un stratagème...
  • Lập nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre un air composé
  • Lập nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) se faire une situation; s\'établir
  • Lập pháp

    Législatif Quyền lập pháp pouvoir législatif nhà lập pháp législateur
  • Lập phương

    (toán học) cube
  • Lập quy

    (luật học, pháp lý) normatif
  • Lập quần

    Cây lập quần (thực vật học) édificatrice
  • Lập quốc

    Fonder un Etat
  • Lập thu

    Commencement de l\'automne
  • Lập thân

    Se faire une situation Người thanh niên biết tự lập thân jeune homme qui sait se faire lui-même une situation
  • Lập thể

    (hóa học) stérique (nghệ thuật) cubiste Hoạ sĩ lập thể peintre cubiste đồng phân lập thể stéréoisomère hoá học lập thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top