- Từ điển Việt - Pháp
Lập là
Trứng lập là oeuf sur le plat; oeuf au miroir
Xem thêm các từ khác
-
Lập mưu
Échafauder un plan; combiner un stratagème Lập mưu tấn công échafauder un plan pour attaquer Lập mưu lừa địch combiner un stratagème... -
Lập nghiêm
(từ cũ, nghĩa cũ) prendre un air composé -
Lập nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) se faire une situation; s\'établir -
Lập pháp
Législatif Quyền lập pháp pouvoir législatif nhà lập pháp législateur -
Lập phương
(toán học) cube -
Lập quy
(luật học, pháp lý) normatif -
Lập quần
Cây lập quần (thực vật học) édificatrice -
Lập quốc
Fonder un Etat -
Lập thu
Commencement de l\'automne -
Lập thân
Se faire une situation Người thanh niên biết tự lập thân jeune homme qui sait se faire lui-même une situation -
Lập thể
(hóa học) stérique (nghệ thuật) cubiste Hoạ sĩ lập thể peintre cubiste đồng phân lập thể stéréoisomère hoá học lập thể... -
Lập trình
Programmer -
Lập trình viên
Programmeur -
Lập trường
Position Lập trường chính trị position politique Lập trường giai cấp position de classe -
Lập tâm
Se décider à ; être résolu à Nó lập tâm làm hại người láng giềng il s\'est décidé à nuire son voisin -
Lập tức
Immédiatement; sans retard; tout de suite -
Lập tự
(từ cũ, nghĩa cũ) instituer héritier cultuel -
Lập xuân
Commencement du printemps -
Lập đông
Commencement de l\'hiver Ngày lập đông jour de commencement de l\'hiver -
Lập ấp
Fonder un domaine di dân lập ấp coloniser; peupler de colons
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.