- Từ điển Việt - Pháp
Lộn bậy
En désordre; pêle-mêle
Xem thêm các từ khác
-
Lộn chồng
Déserter le foyer conjugal -
Lộn cổ
Tomber la tête la première -
Lộn giống
(nông nghiệp) mêlé de semences d\'une autre variété -
Lộn lại
Revenir en arrière Mới đi khỏi anh ấy đã lộn lại à peine sorti , il est revenu en arrière Retourner Lộn lại cái áo dài retourner... -
Lộn lạo
Mêlé; tout à l\'envers Quần áo để lộn lạo vêtements mis tout à l\'envers -
Lộn mí
(y học) ectropion -
Lộn mửa
Nauséabond; écoeurant Mùi lộn mửa odeur nauséabond Cách cư xử lộn mửa conduite écoeurante -
Lộn ngược
Renversé Hình lộn ngược của một vật image renversée d\'un objet (thực vật học) résupiné -
Lộn nhào
Tomber à la renverse; culbuter; capoter Lộn nhào xuống đất tomber à la renverse sur le sol Xe lộn nhào voiture qui cubulte Tàu lộn nhào... -
Lộn nhèo
(tiếng địa phương) như lộn phèo -
Lộn phèo
Tout à l\'envers; sens dessus dessous Sách vở để lộn phèo des livres sont mis tout à l\'envers -
Lộn ruột
Avoir la rage au coeur -
Lộn sòng
Donner le change -
Lộn tiết
Avoir le sang chaud -
Lộn tùng phèo
Như lộn phèo -
Lộn đầu đuôi
Tête-bêche Nằm lộn đầu đuôi coucher tête-bêche -
Lộn ẩu
Sens dessus dessous; en désordre Đồ chơi ném lộn ẩu des objets jetés en désordre -
Lộng gió
Très éventé Nơi lộng gió endroit très éventé -
Lộng hành
Abuser de son pouvoir -
Lộng lẫy
Somptueux; superbe; splendide; magnifique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.