Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lớ rớ

Faire semblant d'être na…f

Xem thêm các từ khác

  • Lớ xớ

    se hasarder, lớ xớ vào đó thì chẳng khôn ngoan chút nào, il n'est nullement prudent de s'y hasarder
  • Lớn

    grand; gros; considérable, grandir; se développer, một nước lớn, un grand pays, cục đá lớn, une grosse pierre, món tiền lớn, une somme...
  • Lớn lao

    this word is being added into dictionary
  • Lờ

    (ngư nghiệp) verveux; nasse, terni, trouble (en parlant de l'eau), faire semblant d'oublier; feindre de ne pas voir; faire la sourde oreille, gương...
  • Lờ lãi

    bénéfice
  • Lờ lờ

    xem lờ
  • Lờ lợ

    xem lợ
  • Lờ lững

    indécis; irrésolu, tính nết lờ lững, caractère irrésolu
  • Lờ mờ

    vague; flou; confus; indistinct; nébuleux; nuageux; obscur, ý kiến lờ mờ, idée vague, tư tưởng lờ mờ, pensée floue, kỉ niệm lờ...
  • Lờ ngờ

    na…f; crédule; niais
  • Lờ đờ

    lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint, paresseux, Đứa trẻ lờ đờ, un enfant lambin, một người lờ đờ, un être atone, học sinh...
  • Lời

    parole, bénéfice; intérêt, nhạc không lời, musique sans paroles
  • Lờm

    (ít dùng) déborder, cái nắp lờm ra ngoài miệng hòm, couvercle qui déborde la malle
  • Lờm lợm

    xem lợm
  • Lờn

    empiéter; usurper, enjamber, anticiper, lấn sang vườn hàng xóm, empiéter sur le jardin du voisin, lấn quyền, usurper le pouvoir ; usurper...
  • Lờn lợt

    xem lợt
  • Lở

    se désagréger; s'effriter; s'ébouler; crouler; s'écrouler, (y học) impétigo, tảng đá lở, rocher qui se désagrège, tường lở, le mur...
  • Lỡ

    tirer; allonger, pousser hors de la bouche par la langue, xem xanh lè, lè lưỡi, tirer la langue, em bé lè cơm, bébé qui pousse le riz hors de...
  • Lỡ cỡ

    tomber dans une situation difficile
  • Lỡ dỡ

    inachevé, công việc còn lỡ dỡ, le travail est encore inachevé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top