- Từ điển Việt - Pháp
Lỡ miệng
Như lỡ lời
Xem thêm các từ khác
-
Lỡ tay
par mégarde (en renversant ou en laissant tomber de sa main) -
Lỡ thời
rater l'occasion, avoir fait son temps -
Lỡi
(tiếng địa phương) se prosterner -
Lỡm
berner; jobarder, bị lỡm, être berné -
Lợi thế
avantage, lợi thế về tuổi tác, avantage de l'âge -
Lợm
avoir la nausée, lờm lợm, (redoublement; sens atténué) -
Lợn
se glisser; se faufiler; s'introduire en cachette -
Lợp
couvrir, imbriqué, lợp rơm mái nhà, couvrir un toit de paille, vảy lợp, écailles imbriquées -
Lợt
pâle; peu foncé, màu lợt, couleur pâle, mực lợt, encre peu foncé, lờn lợt, (redoublement ; sens atténué) légèrement pâle ;... -
Lụ khụ
décrépit; cassé; croulant -
Lụa
soie, áo lụa, robe en soie, công nghiệp lụa , hàng lụa , xưởng dệt lụa, soierie, người đẹp vì lụa, la belle plume fait le bel... -
Lục
(như lục lọi) fouiller, vert, lục túi, fouiller les poches (de quelqu'un), mầu lục, couleur verte -
Lục lạc
(tiếng địa phương) grelot; sonnaille -
Lụi
(thực vật học) licuala, dépérir, s'éteindre peu à peu, cây lụi đi vì không tưới, plante qui dépérit faute d'arrosage, lửa lụi... -
Lụi hụi
như lúi nhúi -
Lụn
(ít dùng) s'éteindre peu à peu; s'épuiser peu à peu, ngọn nến lụn đi, bougie qui s'éteint peu à peu, sức lực lụn đi, forces qui s'épuisent... -
Lụng nhụng
flasque, thịt lụng nhụng, viande flasque -
Lụng thụng
như lùng thùng, áo dài lụng thụng, robe flottante, lụng thà lụng thụng, (redoublement ; sens plus fort) -
Lụt
inondation, baisser, (tiếng địa phương) émoussé, việc học của nó đã lụt đi, ses études ont baissé, dao lụt, un couteau émoussé -
Lủi
décamper; déloger sans trompette; déguerpir, (săn bắn) se remiser, complètement, xấu hổ , nó lủi mất, tout honteux , il a délogé sans...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.