- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lủi
décamper; déloger sans trompette; déguerpir, (săn bắn) se remiser, complètement, xấu hổ , nó lủi mất, tout honteux , il a délogé sans... -
Lủm
(thông tục) avaler gloutonnement, thằng bé lủm cái kẹo, l'enfant avale gloutonnement un bonbon -
Lủm bủm
(thô tục) lâcher des vents; laisser échapper une pétarade -
Lủn
trop, cụt lủn, trop court, thun lủn, (redoublement ; sens plus fort) -
Lủn chủn
de très petite taille -
Lủn củn
trop court, quần lủn củn, pantalon trop court -
Lủng
(tiếng địa phương) troué, áo lủng, veste trouée -
Lủng liểng
retomber, Để vạt áo dài lủng liểng, laisser retomber le pan de sa robe -
Lứa
ensemble des gens à peu près du même âge, génération, portée (de chiens); couvée; nichée (de poussins); chambrée (de vers à soie), mỗi năm... -
Lứt
xem gạo lứt -
Lừ
faire les gros yeux (à quelqu'un), xem ngọt lừ -
Lừ khừ
souffrant; fourbu -
Lừ lừ
fixement et avec malveillance, silencieusement, nhìn lừ lừ, regarder fixement et avec malveillance, lừ lừ tiến lên, avancer silencieusement -
Lừ đừ
nonchalant; lambin; langoureux, lử đử lừ đừ, (redoublement; sens plus fort) -
Lừa
tromper; leurrer; duper, rouler; embobiner, Épier, Âne; baudet, lừa khách hàng, rouler ses clients, lừa cái, ânesse; bourrique, lừa con, ânon ;... -
Lừa lọc
choisir et disposer, fallacieux; trompeur -
Lừa mị
tromper par la démagogie, lừa mị nhân dân, tromper le peuple par la démagogie -
Lừng
se répandre, thơm lừng, dont le parfum se répand, vang lừng, dont lécho se répand ; retentissant -
Lừng chừng
indécis; qui n'est ni chair ni poisson; qui nage entre deux eaux, thái độ lừng chừng, attitude indécise -
Lừng lẫy
célèbre; illustre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.