- Từ điển Việt - Pháp
Lữ thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) halte; escale; (nghĩa bóng) pays étranger
Xem thêm các từ khác
-
Lữa
(từ cũ, nghĩa cũ) de longue date -
Lững chững
commencer à marcher (en parlant d'un bébé) -
Lững lờ
froid; indifférent, lentement, thái độ lững lờ, attitude froide, vẻ mặt lững lờ, air indifférent, thời gian trôi lững lờ, le temps... -
Lững thững
lentement ; à petits pas -
Lự
xem ngọt lự -
Lựa
sélectionner; trier, choisir, như lọ, lựa hạt giống để gieo, sélectionner des graines à semer, lựa quặng, trier des minerais, lựa... -
Lựa là
như lọ là -
Lực
(vật lí học) force, phép đo lực, dynamométrie, sự tạo lực, dynamogénie -
Lực lượng
forces, lực lượng vũ trang, forces armées -
Lựng
agréablement pénétrant (en parlant d'un parfum) (xem thơm lựng) -
Lựu
(thực vật học) grenadier; grenade -
Mai một
se perdre, những truyền thống ấy mai một dần, ces traditions se perdent peu à peu -
May-ơ
moyeu -
Minh quản
(động vật học) syrinx (des oiseaux) -
Miếu
temple -
Miền
région; zone, miền xích đạo, région équatoriale;, miền bờ biển, zone littorale -
Miễn
dispenser; décharger; exempter; dispenser, franche, prière de ne pas, pourvu que (xem miễn là), miễn học phí, dispenser des frais d'études;,... -
Miễu
pagodon, miễu thổ thần, pagodon consacré au culte du génie du sol -
Miện
xem mũ miện -
Miệng
bouche, gueule, ouverture, oral ; verbal, thở bằng miệng, respirer par la bouche;, miệng núi lửa, bouche d'un volcan; cratère;, miệng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.