Xem thêm các từ khác
-
Lựng
agréablement pénétrant (en parlant d'un parfum) (xem thơm lựng) -
Lựu
(thực vật học) grenadier; grenade -
Mai một
se perdre, những truyền thống ấy mai một dần, ces traditions se perdent peu à peu -
May-ơ
moyeu -
Minh quản
(động vật học) syrinx (des oiseaux) -
Miếu
temple -
Miền
région; zone, miền xích đạo, région équatoriale;, miền bờ biển, zone littorale -
Miễn
dispenser; décharger; exempter; dispenser, franche, prière de ne pas, pourvu que (xem miễn là), miễn học phí, dispenser des frais d'études;,... -
Miễu
pagodon, miễu thổ thần, pagodon consacré au culte du génie du sol -
Miện
xem mũ miện -
Miệng
bouche, gueule, ouverture, oral ; verbal, thở bằng miệng, respirer par la bouche;, miệng núi lửa, bouche d'un volcan; cratère;, miệng... -
Miệt
(tiếng địa phương) région, mépriser; mésestimer, miệt biển, région maritime, Đừng có miệt nhau, il ne faut pas se mépriser, anh đừng... -
Muối
sel, saler, muối biển, sel marin;, muối mỏ, sel gemme;, muối khoáng, sels minéraux;, muối đồng, (hóa học) sel de cuivre, muối cá,... -
Muốn
vouloir; désirer; avoir envie de, sembler; para†tre, pour, nó muốn trở nên một người có ích, il veut devenir un homme utile;, tôi muốn... -
Muống
(thực vật học) xem rau muống, (tiếng địa phương) nói tắt của hoa muống -
Muồi
très; profondément, chín muồi, très mur;, ru em em ngủ cho muồi, (ca dao) bébé, je te berce pour que tu dormes profondément -
Muồng
(thực vật học) cassie; cassier; séné -
Muỗi
moustique -
Muỗng
(tiếng địa phương) louche, muỗng múc canh, louche servant à prendre du potage -
Muội
noir de fumée; suie, muội đèn, noir de fumée sur un verre de lampe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.