- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
La ó
Clamer; huer; conspuer -
La đà
S\'agiter légèrement; se balancer faiblement; trembler légèrement Gió đưa cành trúc la đà sous un soufle de vent , des branches de bambous s\'agitent... -
Lai
Mục lục 1 (thực vật học) bancoulier 2 Parement; rebord 3 Prolonger 4 Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) 5 Porter sur une bicyclette... -
Lai căng
Hybride Bài hát lai căng chanson hybride -
Lai cảo
(từ cũ, nghĩa cũ) article envoyé à un journal (pour être inséré) -
Lai giống
Métisser; hybrider; croiser -
Lai hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) se rendre; rendre les armes; capituler -
Lai kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) se rendre à la capitale (sous le régime royaliste) -
Lai láng
S\'épancher; couler en abondance; se répandre abondamment Lòng thơ lai láng sentimets de poète qui s\'épanchèrent Nước chảy lai láng eau... -
Lai lịch
Origine; identité Kể lai lịch từ đầu raconter l\'origine depuis son début Một người không rõ lai lịch une personne dont l\'identité... -
Lai nguyên
(từ cũ, nghĩa cũ) origine; source -
Lai nhai
Longuement Nói lai nhai parler longuement -
Lai rai
Sporadiquement pendant longtemps Mưa lai rai trên thành phố il pleut sporadiquement sur la ville pendant longtemps -
Lai sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) vie future -
Lai thế
(từ cũ, nghĩa cũ) vie future -
Lai tạo
Créer (une nouvelle variété) par croisement -
Lai tạp
Hybride Ngôn ngữ lai tạp langue hybride -
Lai tỉnh
(từ cũ, nghĩa cũ) reprendre conscience; reprendre connaissance -
Lai vãng
Fréquenter Một nơi không nên lai vãng un endroit à ne pas fréquenter -
Lam
Riz gluant cuit dans un tron�on de bambou Bleu hay lam hay làm très laborieux; besogneux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.