- Từ điển Việt - Pháp
Lai sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) vie future
Xem thêm các từ khác
-
Lai thế
(từ cũ, nghĩa cũ) vie future -
Lai tạo
Créer (une nouvelle variété) par croisement -
Lai tạp
Hybride Ngôn ngữ lai tạp langue hybride -
Lai tỉnh
(từ cũ, nghĩa cũ) reprendre conscience; reprendre connaissance -
Lai vãng
Fréquenter Một nơi không nên lai vãng un endroit à ne pas fréquenter -
Lam
Riz gluant cuit dans un tron�on de bambou Bleu hay lam hay làm très laborieux; besogneux -
Lam chướng
Miasmes malsains; émanations insalubres sơn lam chướng khí région montagneuse insalubre -
Lam khí
Exhalaisons malsaines (des régions boisées) -
Lam lũ
Déguenillé; vêtu de guenilles; en haillons ăn mặc lam lũ être déguenillé ; être vêtu de guenilles ; s\'habiller en haillons Pénible... -
Lam nham
Barbouillé Bức tranh lam nham tableau barbouillé Mal soigné Việc làm lam nham travail mal soigné -
Lan
(thực vật học) orchidée Se répandre; se propager; gagner Nước lan ra l\'eau se répand Tin lan ra nouvelle qui se propage Lửa lan sang nhà... -
Lan bướm
(thực vật học) phalaenopsis -
Lan can
Balustrade; parapet; garde-fou; rampe Lan can ban-công balustrade d\'un balcon Lan can của cầu parapet d\'un pont Lan can cầu thang rampe d\'escalier -
Lan chân rết
(thực vật học) sarcanthus -
Lan hài
(thực vật học) paphiopédilum -
Lan hạc đính
(thực vật học) phajus -
Lan man
Qui passe d\'un sujet à l\'autre; qui tra†ne (en parlant d\'une conversation...) -
Lan quạt
(thực vật học) obéronia -
Lan quế
(thực vật học) vanda -
Lan thông
(thực vật học) psilotum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.