- Từ điển Việt - Pháp
Lanh chanh
Faire la mouche du coche
Xem thêm các từ khác
-
Lanh lẹ
Vif; agile; prompt -
Lanh lẹn
Vif; leste; alerte; prompt -
Lanh lợi
Éveillé; vif; ingambe; fringant Em bé lanh lợi enfant éveillé Cái nhìn lanh lợi regard vif ông già lanh lợi vieillard ingambe Dáng đi... -
Lao
Mục lục 1 (y học) tuberculose 2 Prison 3 Lancer 4 Se lancer; se jeter; dégringoler; s\'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à 5 Javelot;... -
Lao công
Manoeuvre-balai; travailleur manuel -
Lao cải
(từ cũ, nghĩa cũ) rééduquer par le travail trại lao cải goulag -
Lao dịch
(sử học) corvée -
Lao hạch
(y học) tuberculose ganglionnaire -
Lao khổ
Pénible; misérable Cuộc đời lao khổ vie misérable -
Lao kê
(y học) granulie -
Lao lung
Contrainte Sống trong cảnh lao lung vivre dans la contrainte -
Lao lí
(từ cũ, nghĩa cũ) prison -
Lao lực
Se surmener -
Lao màn
Tringle de moustiquaire -
Lao móc
Harpon -
Lao nhao
Avec affolement et en désordre Trẻ con lao nhao chạy tới des enfants y accourent avec affolement et en désordre -
Lao phiền
Être dans la peine -
Lao tâm
Fatigue intellectuelle lao tâm khổ tứ se fatiguer en s\'absorbant dans les réflexions -
Lao tù
Prison; bagne; geôle; pénitencier -
Lao xao
Tumultueux đám đông lao xao la foule tumultueuse tiếng lao xao tumulte ; vacarme ; brouhaha ; tohu-bohu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.