Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lao cải

(từ cũ, nghĩa cũ) rééduquer par le travail
trại lao cải
goulag

Xem thêm các từ khác

  • Lao dịch

    (sử học) corvée
  • Lao hạch

    (y học) tuberculose ganglionnaire
  • Lao khổ

    Pénible; misérable Cuộc đời lao khổ vie misérable
  • Lao kê

    (y học) granulie
  • Lao lung

    Contrainte Sống trong cảnh lao lung vivre dans la contrainte
  • Lao lí

    (từ cũ, nghĩa cũ) prison
  • Lao lực

    Se surmener
  • Lao màn

    Tringle de moustiquaire
  • Lao móc

    Harpon
  • Lao nhao

    Avec affolement et en désordre Trẻ con lao nhao chạy tới des enfants y accourent avec affolement et en désordre
  • Lao phiền

    Être dans la peine
  • Lao tâm

    Fatigue intellectuelle lao tâm khổ tứ se fatiguer en s\'absorbant dans les réflexions
  • Lao tù

    Prison; bagne; geôle; pénitencier
  • Lao xao

    Tumultueux đám đông lao xao la foule tumultueuse tiếng lao xao tumulte ; vacarme ; brouhaha ; tohu-bohu
  • Lao đao

    Chancelant Dur; plein de difficultés Cuộc sống lao đao une vie plein de difficultés Bouleversé Lòng những lao đao se sentir tout bouleversé
  • Lao đầu

    Se lancer tête baissée Lao đầu vào công việc se lancer tête baissée dans le travail
  • Lao động

    Travail Travailler Travailleur Lao động tiên tiến travailleur modèle liệu pháp lao động (y học) ergothérapie lao động thặng dư surtravail...
  • Lau

    (thực vật học) roseau à flèches Essuyer; nettoyer; torcher Lau bát đĩa essuyer la vaisselle Lau nhà nettoyer la maison Lau đĩa torcher les...
  • Lau chau

    Précipité Dáng đi lau chau démarche précipité
  • Lau chùi

    Essuyer; nettoyer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top