- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lay-ơn
(thực vật học) gla…eul -
Lay chuyển
Secouer; ébranler Lay chuyển quyền lực của ai secouer l autorité de quelqu un Lay chuyển một chế độ ébranler un régime không gì... -
Lay lay
Xem láy -
Lay lắt
Tra†ner Việc làm lay lắt le travail qui tra†ne Laisser pêle-mêle đồ đạc để lay lắt des objets laissés pêle-mêle Vivoter; végéter... -
Lay nhay
Tra†ner en longueur; tra†nasser -
Lay động
Agiter; secouer; remuer Gió lay động bức rèm le vent secoue le rideau Lay động lòng người remuer les coeurs humains -
Le
(động vật học) sarcelle Như lè -
Le le
(động vật học) như le -
Le lói
Éclairer faiblement Ngọn đèn le lói lampe qui éclaire faiblement -
Le te
Très bas Năm gian nhà cỏ thấp le te les cinq travées d une chaumière très basse À petits pas Chạy le te courir à petit pas -
Lem
Barbouillé Mặt lem visage barbouillé -
Lem luốc
Barbouillé; souillé; sali Mặt lem luốc visage barbouillé Quần áo lem luốc những bùn vêtement salis de boue -
Lem lém
Xem lém -
Lem nhem
Peinturé; gribouillé Bức vẽ lem nhem dessin peinturé Bức thư lem nhem lettre gribouillée bôi màu lem nhem peinturer vẽ lem nhem , viết... -
Len
Laine Quần áo len vêtements en laine Se faufiler; se glisser Len vào giữa các hàng se faufiler entre les files Len vào đám đông se glisser... -
Len chân
Se faire une place Cố len chân vào một hội s\'efforcer de se faire une place dans une société -
Len dạ
Draperie -
Len lén
Xem lén -
Len lét
Craintif; apeuré -
Len lỏi
S\'insinuer; s\'immiscer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.