- Từ điển Việt - Pháp
Liên lụy
Être compromis; être impliqué (dans un procès...)
Xem thêm các từ khác
-
Liên minh
S\'allier; se coaliser; se liguer Liên minh với một nước láng giềng s\'allier avec un pays voisin Alliance; coalition; ligue Hiệp ước liên... -
Liên miên
Interminable; perpétuel; continu Chiến tranh liên miên guerres interminables Công việc liên miên travail continu -
Liên mĩ
Panaméricain -
Liên nghiệp
Interprofessionnel Cuộc họp liên nghiệp réunion interprofessionnelle -
Liên ngành
Interbranche; interdiscipline -
Liên ngữ
(ngôn ngữ học) locution conjonctive -
Liên ngữ học
Interlinguistique -
Liên nhóm
Intergroupe -
Liên nhục
(dược học) grain de lotus -
Liên phi
Panafricain -
Liên quan
Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher Việc liên quan đến anh affaire qui vous concerne Điều luật liên quan đến các nhà công... -
Liên quốc gia
Interétatique -
Liên thanh
Arme à répétition -
Liên thông
(toán học) connexe Miền liên thông domaine connexe -
Liên thị
Conurbation Interurbain -
Liên tiếp
Consécutif; successif; (y học) subintrant Trong ba ngày liên tiếp pendant trois jours consécutifs Sốt liên tiếp fièvres subintrantes Thất... -
Liên trường
Interscolaire -
Liên trực khuẩn
(vi sinh vật học) streptobacille -
Liên tâm
(dược học) embryon de lotus -
Liên tưởng
Penser (à quelque chose) par association des idées (tâm lý học) association des idées
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.