Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liên quan

Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
Việc liên quan đến anh
affaire qui vous concerne
Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
loi intéressant les industriels
Những điều nhận xét ấy liên quan đến giáo trình của anh
ce remarques ont trait à vos cours
khoa học liên quan
sciences connexes
tính liên quan
connexité
sự liên quan
connexion

Xem thêm các từ khác

  • Liên quốc gia

    Interétatique
  • Liên thanh

    Arme à répétition
  • Liên thông

    (toán học) connexe Miền liên thông domaine connexe
  • Liên thị

    Conurbation Interurbain
  • Liên tiếp

    Consécutif; successif; (y học) subintrant Trong ba ngày liên tiếp pendant trois jours consécutifs Sốt liên tiếp fièvres subintrantes Thất...
  • Liên trường

    Interscolaire
  • Liên trực khuẩn

    (vi sinh vật học) streptobacille
  • Liên tâm

    (dược học) embryon de lotus
  • Liên tưởng

    Penser (à quelque chose) par association des idées (tâm lý học) association des idées
  • Liên tỉnh

    Interprovincial Đường liên tỉnh route interprovinciale
  • Liên tịch

    Conjoint
  • Liên tục

    Continu; ininterrompu; incessant; sans arrêt Chuyển động liên tục mouvement continu Một dãy liên tục une suite ininterrompue Mưa liên...
  • Liên từ

    (ngôn ngữ học) conjonction
  • Liên viện

    Interparlementaire uỷ ban liên viện commission interparlementaire
  • Liên vận

    Transports successifs Correspondance Xe ca liên vận autocar assurant la correspondance liên vận quốc tế transports successifs internationaux ;...
  • Liên xã

    Intercommunal Đường liên xã route intercommunale
  • Liên á

    Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme
  • Liên đoàn

    Fédération Liên đoàn bóng đá fédération de football tổng liên đoàn lao động confédération générale du travail (CGT)
  • Liên đài

    (thực vật học) cotylédon; échévéria
  • Liên đại lục

    Intercontinental
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top