Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liên vận

Transports successifs
Correspondance
Xe ca liên vận
autocar assurant la correspondance
liên vận quốc tế
transports successifs internationaux ; transit international

Xem thêm các từ khác

  • Liên xã

    Intercommunal Đường liên xã route intercommunale
  • Liên á

    Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme
  • Liên đoàn

    Fédération Liên đoàn bóng đá fédération de football tổng liên đoàn lao động confédération générale du travail (CGT)
  • Liên đài

    (thực vật học) cotylédon; échévéria
  • Liên đại lục

    Intercontinental
  • Liên đội

    Union de plusieurs équipes Interclubs Cuộc đấu liên đội rencontre interclubs
  • Liên ứng

    (sinh vật học, sinh lý học) consensus
  • Liêu thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne
  • Liếc

    Regarder de côté; regarder du coin de l\'oeil; lorgner; reluquer Liếc một phụ nữ lorgner une femme Liếc gái reluquer les filles Repasser Liếc...
  • Liếc mắt

    Như liếc
  • Liếm gót

    Lécher les bottes; faire de la lèche (à quelqu\'un) đồ liếm gót lèche-bottes
  • Liếm láp

    (nghĩa xấu) như liếm Grignoter; gratter Lợi dụng thời cơ để tìm cách liếm láp profiter de l\'occasion pour chercher à grignoter quelque...
  • Liếm mép

    Se pourlécher; s\'en lécher les babines
  • Liếm môi

    Như liếm mép
  • Liếm đít

    (thô tục) lécher le cul đồ liếm đít (thô tục) lèche-cul
  • Liến

    Loquace; volubile liên liến (redoublement) volubilement
  • Liến láu

    (nghĩa xấu) déluré Đứa bé liến láu enfant déluré
  • Liến thoắng

    Qui a la langue bien pendue; babillard
  • Liếp

    Treillage en bambou Liếp phơi cá treillage en bambou pour le séchage des poissons Liếp ngăn vách treillage en bambou servant de cloison gương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top