Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liệng

Jeter; lancer
Liệng giấy vụn vào thùng rác
jeter des morceaux de papier dans la poubelle
Liệng bom
lancer des bombes
Planer
Voleter (en parlant des oiseaux)

Xem thêm các từ khác

  • Liệt

    Mục lục 1 Paralysé; perclus; impotent; paralytique 2 En panne 3 (sinh vật học, sinh lý học) récessif 4 (từ cũ, nghĩa cũ) médiocre 5...
  • Liệt cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) les grandes puissances
  • Liệt dương

    (y học) impuissant
  • Liệt dục

    (y học) anaphrodisie
  • Liệt giường

    Alité; grabataire Người bệnh liệt giừơng malade alité Người tàn tật liệt giừơng infirme grabataire liệt giừơng liệt chiếu...
  • Liệt kê

    Énumérer; dénombrer Liệt kê các chi tiết énumérer les détails Liệt kê các thành phần dénombrer les constituants
  • Liệt máy

    Panne de moteur
  • Liệt mạch

    (y học) vasoplégie
  • Liệt nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme d\'une fidélité à toute épreuve
  • Liệt quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) les divers Etats
  • Liệt rung

    (y học) paralysie agitante; maladie de Parkinson người mắc bệnh liệt rung parkinsonien
  • Liệt sĩ

    Héros mort pour la Patrie
  • Liệt thánh

    Les saints Les rois défunts de la dynastie régnante
  • Liệt truyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) biographie des grands hommes
  • Liệt vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) mesdames et messieurs (terme adressé aux auditeurs ou aux lecteurs)
  • Liệu bài

    Chercher un moyen ; envisager un moyen Liệu bài mở cửa cho ra cherchez donc un moyen pour me faire sortir d ici
  • Liệu bề

    Chercher le moyen de Liệu bề rút lui chercher le moyen de se retirer
  • Liệu chừng

    À peu près; environ Liệu chừng một giờ tôi mới làm xong je ne pourrai terminer que dans à peu près une heure Est-ce que Liệu chừng...
  • Liệu hồn

    Gare! Liệu hồn đấy  ! gare à toi !
  • Liệu lí

    Arranger Anh phải tự liệu lí công việc của anh vous devez arranger vous-mêmes vos affaires
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top