Xem thêm các từ khác
-
Loạn óc
Détraqué; timbré -
Loạn điệu bộ
(y học) dysmimie -
Loạn đả
Mêlée -
Loạn ảo
(y học) hallucinose -
Loạt
Série; suite; rafale; salve Sản xuất hàng loạt production en série Một loạt chiến thắng une suite de victoires Súng máy bắn từng... -
Loạt soạt
Froufrou Tiếng loạt soạt của quần áo le froufrou des vêtements neufs -
Loả toả
Qui tombe en s éparpillant Dây leo loả toả des lianes qui tombent en s éparpillant -
Loắt choắt
De très petite taille Thằng bé loắt choắt un enfant de très petite taille người loắt choắt puce -
Loằng ngoằng
Confus et enchevêtré; confus et emmêlé; confus Chữ viết loằng ngoằng écriture confuse -
Lu
Mục lục 1 Grande jarre 2 Rouleau compresseur; dameur 3 S\'assombrir 4 (tiếng địa phương) éclairer mal Grande jarre Rouleau compresseur; dameur... -
Lu bù
Immodérément ; sans répit Làm việc lu bù travailler sans répit ăn uống lu bù manger et boire immodérément -
Lu loa
Pleurer et criailler -
Lu lơ
Négligemment Làm việc lu lơ travailler négligemment -
Lu mờ
Se ternir; pâlir; s\'estomper; s\'éclipser Uy tín của ông ấy đã bắt đầu lu mờ son prestige a commencé à pâlir Tiếng tăm đã lu... -
Lua
(tiếng địa phương) như lùa -
Lui
Retirer; se retirer; reculer Lui quân retirer ses troupes Để tránh cãi nhau tôi đã lui pour éviter une prise de bec , ie me suis retiré Bệnh... -
Lui binh
(từ cũ, nghĩa cũ) retirer ses troupes; battre en retraite -
Lui bước
Se retirer; s en retourner -
Lui gót
Như lui bước -
Lui lại
Différer (son départ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.