- Từ điển Việt - Pháp
Lo âu
Être anxieux; se soucier
Xem thêm các từ khác
-
Loa
Porte-voix; haut-parleur Pavillon Loa kèn pavillon d\'une trompette mồm loa mép giải grand gueulard -
Loa kèn
(thực vật học) lis -
Loa kèn đỏ
(thực vật học) amaryllis -
Loa phóng thanh
Haut-parleur -
Loa tăng âm
Mégaphone -
Loa tảo
(thực vật học) spirogyre -
Loai nhoai
S\'agiter faiblement Con cá loai nhoai trong bùn poisson qui s\'agite faiblement dans la boue -
Loan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) phénix femelle Propager Loan tin propager une nouvelle -
Loan báo
Divulguer; propager Loan báo tin thắng trận divulger la nouvelle d une victoire -
Loan phòng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre conjugale -
Loan phượng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beau couple Loan phượng sánh đôi ils forment un beau couple -
Loang
Se répandre; s\'étendre; gagner Nước loang khắp nơi l\'eau se répand partout Bệnh dịch đã loang ra l\'épidémie s\'est étendue Lửa đã... -
Loang loáng
Xem loáng -
Loang lỗ
Bariolé Bức tường loang lỗ mur bariolé -
Loang toàng
Libertin Thanh niên loang toàng jeune libertin -
Loanh quanh
Tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot Loanh quanh trước cổng nhà tourniquer devant la porte de la maison Loanh quanh tìm quyển vở... -
Loay hoay
S\'évertuer à; chercher à Loay hoay chữa xe máy s\'évertuer à réparer le cyclomoteur -
Loe
Évasé Quần ống loe pantalon évasé ống tay loe manche pagode -
Loe loé
Xem loé -
Loe loét
Tout barbouillé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.