- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Loe
Évasé Quần ống loe pantalon évasé ống tay loe manche pagode -
Loe loé
Xem loé -
Loe loét
Tout barbouillé -
Loe toe
Bavard et rapporteur -
Loen loét
Xem loét -
Loi choi
Nhảy loi choi sautiller -
Loi ngoi
Chercher à émerger Cố loi ngoi lên mặt nước chercher à émerger à la surface de l\'eau -
Loi nhoi
Grouiller Loi nhoi những giòi bọ grouiller d\'asticots -
Lom khom
En se courbant; (avec le dos) courbé Đi lom khom marcher en se courbant Đứng lom khom se tenir courbé -
Lon
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) galon 2 Petit récipient (en terre cuite) 3 Bo†te 4 Mesure (de riz, équivalent au contenu d\'une bo†te de lait)... -
Lon ton
Trottiner Đứa trẻ lon ton theo mẹ enfant qui suit sa mère en trottinant -
Lon xon
S\'empresser de Nghe con lon xon mắng láng giềng s\'empresser d\'engueuler son voisin , après avoir écouté son enfant -
Long
Mục lục 1 (tiếng địa phương) picholette 2 Se disjoindre; se disloquer; se démonter 3 Se déchausser 4 S\'ébranler 5 Rouler (en parlant des... -
Long bào
(từ cũ, nghĩa cũ) manteau royal -
Long cung
Palais du génie des eaux -
Long cổn
(từ cũ, nghĩa cũ) habit royal de cérémonie -
Long diên hương
Ambre gris -
Long giá
(từ cũ, nghĩa cũ) char royal -
Long lanh
Miroitant Mặt nước long lanh surface miroitante de l\'eau Pétillant; qui pétille Cặp mắt long lanh des yeux qui pétillent ; des yeux qui... -
Long lỏng
Xem lỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.