- Từ điển Việt - Pháp
Mãn ý
Pleinement satisfait
Xem thêm các từ khác
-
Mãn đời
Jusqu\'à la fin de la vie Nhớ mãn đời se rappeler jusqu\'à la fin de la vie -
Mãng cầu
(thực vật học, tiếng địa phương) anone; pommecannelle -
Mãng cầu xiêm
(thực vật học) corossolier; corossol; anone muriquée -
Mãng xà
(từ cũ, nghĩa cũ) grand python (fabuleux) -
Mãnh hổ
Tigre féroce -
Mãnh liệt
Violent; intenses; furieux; vif; vigoureux; frénétique; véhément Cơn bão mãnh liệt tempête violente; Cái ghét mãnh liệt haine furieuse Những... -
Mãnh thú
Animal féroce; fauve -
Mãnh tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) général valeureux -
Mè nheo
Chicaner; ergoter -
Mè xửng
Gelée sucrée enrobée de sésame (sorte de confiserie) -
Mèng
(thông tục) mauvais; médiocre Giầy mèng mauvaises chaussures Kết quả mèng médiocres résultats -
Mèo hoang
Haret -
Mèo rừng
(động vật học) chat-tigre -
Méo mó
Déformé; contourné; de travers méo mó nghề nghiệp déformation professionnelle -
Méo mặt
Avoir de grands soucis Chạy tiền méo mặt avoir de grands soucis en cherchant de l\'argent -
Méo xệch
Très déformé -
Mép
Mục lục 1 Bord; lisière; marge 2 (y học) lèvres 3 (giải phẩu học) commissure des lèvres; commissure 4 Tranche Bord; lisière; marge Mép... -
Mét
(thực vật học) met (espèce de bambou) Mètre đo bằng mét métrer hệ mét tái mét xanh mét ) men mét (redoublement; sens atténué) légèrement... -
Mét hệ
(khoa đo lường) système métrique -
Mét khối
Mètre cube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.