- Từ điển Việt - Pháp
Mò mò
Xem mò
Xem thêm các từ khác
-
Mò mẫm
Tâtonner; chercher à tâtons; chercher à l\'aveuglette -
Mò đỏ
(động vật học) trombicule -
Mòn
S\'user; être usé Những dụng cụ này mòn nhanh ces instruments s\'usent vite; Giày mòn gót souliers dont les talons sont usés; souliers éculés... -
Mòn mỏi
Se réduire peu à peu; passer peu à peu Ngày xanh mòn mỏi má hồng phôi pha Nguyễn Du la jeunesse passe peu à peu, les joues roses se fanent -
Mòng biển
(động vật học) goéland; mouette -
Mòng két
(động vật học) sarcelle; arcanette -
Mó máy
(thông tục) tripoter; patouiller đứa bé này thích mó máy ngăn kéo cet enfant aime à tripoter dans un tiroir Mày đừng mó máy vào đồ... -
Móc
Mục lục 1 Rosée 2 (thực vật học) caryote 3 Accrocher ; grappiner ; suspendre 4 Prendre avec un crochet ; arracher ; retirer... -
Móc câu
Chè móc câu thé (préparé) en forme de crochet (d\'hame�on); thé de première qualité (thực vật học) gambier -
Móc hàm
Trọng lượng móc hàm poids net -
Móc máy
(ít dùng) balayer dans tous les coins (de la chamdre) Lancer des allusions caustiques -
Móc ngoặc
Être de connivence avec: s\'accointer Móc ngoặc với gian thương s\'accointer avec des commercants malhonnêtes tiền móc ngoặc dessous-de-table -
Móc nối
Contacter -
Móc túi
Voler à la tire kẻ cắp móc túi pickpocket ; voleur à la tire -
Móc xích
Entra†ner (par encha†nement) (triết học) caténation -
Móc đôi
(âm nhạc) double-croche -
Móm mém
Très édenté Miệng móm mém bouche très édentée -
Móm xều
(nghĩa xấu) lamentable brèche-dent đồ móm xều quel lamentable brèche-dent Lamentable; en très mauvais état Đôi giày móm xều une paire... -
Món canh
Potage ; soupe -
Món thi
Épreuves d\'examen Món thi vấn đáp épreuves orales; Món thi viết épreuves écrites
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.