Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mó máy

(thông tục) tripoter; patouiller
đứa này thích máy ngăn kéo
cet enfant aime à tripoter dans un tiroir
Mày đừng máy vào đồ đạc của tao
ne patouille pas dans mes affaires

Xem thêm các từ khác

  • Móc

    Mục lục 1 Rosée 2 (thực vật học) caryote 3 Accrocher ; grappiner ; suspendre 4 Prendre avec un crochet ; arracher ; retirer...
  • Móc câu

    Chè móc câu thé (préparé) en forme de crochet (d\'hame�on); thé de première qualité (thực vật học) gambier
  • Móc hàm

    Trọng lượng móc hàm poids net
  • Móc máy

    (ít dùng) balayer dans tous les coins (de la chamdre) Lancer des allusions caustiques
  • Móc ngoặc

    Être de connivence avec: s\'accointer Móc ngoặc với gian thương s\'accointer avec des commercants malhonnêtes tiền móc ngoặc dessous-de-table
  • Móc nối

    Contacter
  • Móc túi

    Voler à la tire kẻ cắp móc túi pickpocket ; voleur à la tire
  • Móc xích

    Entra†ner (par encha†nement) (triết học) caténation
  • Móc đôi

    (âm nhạc) double-croche
  • Móm mém

    Très édenté Miệng móm mém bouche très édentée
  • Móm xều

    (nghĩa xấu) lamentable brèche-dent đồ móm xều quel lamentable brèche-dent Lamentable; en très mauvais état Đôi giày móm xều une paire...
  • Món canh

    Potage ; soupe
  • Món thi

    Épreuves d\'examen Món thi vấn đáp épreuves orales; Món thi viết épreuves écrites
  • Món tiền nhỏ nhoi

    Une modique somme
  • Món ăn

    Mets; plat; nourriture Món ăn ngon mets délicieux; Món ăn trong ngày plat du jour; Món ăn tinh thần nourriture de l esprit
  • Móng giò

    Talon du pied de porc Coup de pied
  • Móng guốc

    (động vật học) sabot; onglon
  • Móng rồng

    (thực vật học) artabotrys
  • Móng tay

    (động vật học) solen
  • Móp

    Creux Má móp joues creuses móp má avoir des joues creuses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top