- Từ điển Việt - Pháp
Món tiền nhỏ nhoi
Une modique somme
Xem thêm các từ khác
-
Món ăn
Mets; plat; nourriture Món ăn ngon mets délicieux; Món ăn trong ngày plat du jour; Món ăn tinh thần nourriture de l esprit -
Móng giò
Talon du pied de porc Coup de pied -
Móng guốc
(động vật học) sabot; onglon -
Móng rồng
(thực vật học) artabotrys -
Móng tay
(động vật học) solen -
Móp
Creux Má móp joues creuses móp má avoir des joues creuses -
Móp mép
Déformé; bosselé Cái hộp móp mép bo†te déformée; Cái siêu móp mép bouilloire bosselée -
Mót
(y học) éprouver des épreintes; éprouver du ténesme Sự mót đái ténesme de la vessie; Sự mót ỉa ténesme de l anus; épreintes Glaner Mót... -
Mô-bi-lét
Mobylette -
Mô-tô
Motocyclette môn đua mô tô (thể dục thể thao) motocyclisme; người đi mô-tô motocycliste -
Mô-tô thuyền
Side-car -
Mô-đéc
(khẩu ngữ) moderne -
Mô bào
(sinh vật học, sinh lý học) histiocyte u mô bào (y học) histiocytome -
Mô hình
Modèle; maquette Mô hình máy bay modèle d\'avion; Mô hình bức tượng maquette d\'une statue mô hình vũ trụ planitarium; người làm mô... -
Mô học
(sinh vật học, sinh lý học) histologie nhà mô học histologiste -
Mô phạm
Ma†tre modèle Giáo sư của tôi là một nhà mô phạm mon professeur est un ma†tre modèle -
Mô phật!
(tôn giáo) que Bouddha vous bénisse! -
Mô phỏng
Imiter Mô phỏng người xưa imiter les anciens -
Mô tê
( thông tục) chẳng biết mô tê gì cả ne rien savoir du tout -
Mô tả
Décrire Mô tả một phong cảnh décrire un paysage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.