Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mất trí

Démantiel
kẻ mất trí
dément; aliéné

Xem thêm các từ khác

  • Mất trắng

    Perdre totalement
  • Mất trộm

    Être volé
  • Mất tích

    Disparu; absent
  • Mất tăm

    Sans laisser de traces Nó đi mất tăm il est parti sans laisser de traces mất tăm mất tích mất tăm (sens plus accentué)
  • Mất tư cách

    Se disqualifier
  • Mất vui

    Perdre toute joie Tin ấy làm mất vui cả lớp cette nouvelle fait perdre toute joie à la classe
  • Mất vía

    Épouvanté
  • Mất ăn

    N avoir plus à gagner; perdre l occasion de gagner Vì đến chậm mà mất ăn một số tiền lớn à cause de son retard, on a perdu l occasion...
  • Mấu chốt

    Fondamental; crucial Vấn đề mấu chốt question fondamentale; Điểm mấu chốt point crucial mấu chốt của vấn đề noeud de la question;...
  • Mấu lồi

    (giải phẫu học) tubérosité
  • Mấy ai

    Peu de gens Mấy ai biết chuyện ấy peu de gens le savent
  • Mấy chốc

    En peu de temps Cái vật này mấy chốc sẽ hỏng cet objet sera détérioré en peu de temps En combien de temps Giữ được mấy chốc garder...
  • Mấy hơi

    Pour combien de moments Mày chống cự được mấy hơi tu résisteras pour combien de moments
  • Mấy khi

    (khẩu ngữ) như chẳng mấy khi
  • Mấy mươi

    Combien Công trình kể biết mấy mươi combien de peines on a d‰ supporter Sans beaucoup de valeur Chiếc thoa là của mấy mươi Nguyễn...
  • Mấy nả

    En très peu de temps đồ này được mấy nả đã hỏng cet objet sera détérioré en très peu de temps
  • Mấy thuở

    (tiếng địa phương) rarement Mấy thuở ta mới gặp nhau nous nous sommes rencontrés rarement
  • Mấy đời

    Jamais; de la vie
  • Mầm ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mầm mống

    Germe; embryon Mầm mống sai lầm germe d\'une erreur Mầm mống một ý nghĩ l\'embryon d\'une idée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top