- Từ điển Việt - Pháp
Mắc cửi
Như mắc cửi en réseau fortement entrelacé
Xem thêm các từ khác
-
Mắc kẹt
Être coincé -
Mắc lỗi
Commettre une faute -
Mắc lỡm
Être berné -
Mắc lừa
Se laisser rouler; se laisser duper; se laisser leurrer; se laisser refaire -
Mắc míu
Xem mắc mứu -
Mắc mưu
Être pris dans le lac (de quelqu\'un); tomber dans le panneau -
Mắc mớ
Avoir rapport à; regarder; intéresser Việc ấy không mắc mớ gì đến anh cette affaire ne vous regarde pas -
Mắc mớp
(tiếng địa phương) như mắc lỡm -
Mắc nghẽn
Embouteillé; obstrué đường mắc nghẽn route embouteillée; lối đi mắc nghẽn pasage obstrué -
Mắc nạn
Être en péril; être en détresse -
Mắc nợ
S\'endetter; demeurer en reste; être redevable Vì đám cưới anh ấy phải mắc nợ il a d‰ s\'endetter à cause de son mariage; chúng ta mắc... -
Mắc phải
Être atteint de; contracter (une maladie...) Être pris dans; être pris à (un piège...) -
Mắc việc
Occupé -
Mắc xương
Avoir un os pris à la gorge; s\'étrangler avec une arête -
Mắc áo
Portemanteau; cintre; patère -
Mắm cá
Pissalat -
Mắm muối
(nghĩa bóng) sel; piment; piquant Thêm mắm thêm muối ajouter du piquant à; pimenter (un récit...) -
Mắm tôm
Salaison de crevettes gắt như mắm tôm fulminer violemmet; pester violemment -
Mắn đẻ
Prolifique Loài mắn đẻ espèce prolifique người mẹ mắn đẻ mère lapine; sự mắn đẻ lapinisme; tính mắn đẻ prolificité -
Mắng chửi
Sonner vêpres et matines (à quelqu\'un)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.