Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mối manh

(cũng nói manh mối) origines
Recourir au service d'un entremetteur

Xem thêm các từ khác

  • Mối quân

    (động vật học) soldat (dans une colonie de termites)
  • Mối thợ

    (động vật học) ouvrière (dans une colonie de termites)
  • Mối tình

    Amour
  • Mống cụt

    Xem mống
  • Mống mắt

    (giải phẫu học) iris
  • Mồ côi

    Orphelin nhà trẻ mồ côi orphelinat; mồ côi mồ cút orphelin et sans appui
  • Mồ hóng

    Như bồ hóng
  • Mồ hôi

    Sueur đổ mồ hôi sôi nước mắt suer sang et eau; đổi bát mồ hôi lấy bát cơm gagner son pain à la sueur de son front; làm cho sợ...
  • Mồ ma

    Feu Mồ ma cô tôi feu ma tante hồi còn mồ ma ai en son vivant; du vivant de
  • Mồi chài

    Chercher à duper (par des paroles alléchantes)
  • Mồm miệng

    Bouche Lèvres Mồm miệng táo bạo des lèvres hardies giữ mồm giữ miệng tenir sa langue au chaud
  • Mồm mép

    Langage; langue mồm mép đỡ chân tay loquace Người mồm mép ��une personne loquace
  • Mồn một

    Très clairement Trông rõ mồn một voir très clairement
  • Mồng gà

    (thực vật học) chanterelle
  • Mồng tơi

    (thực vật học) (cũng nói mùng tơi) baselle
  • Mổ cò

    (thông tục) taper (à la machine) très lentement Pianoter
  • Mổ xác

    (y học) autopsier sự mổ xác autopsie
  • Mổ xẻ

    Faire une opération chirurgicale Faire une analyse approfondie khoa mổ xẻ chirurgie; nhà mổ xẻ chirurgien
  • Mỗi một

    Chaque Mỗi một học trò một cái bánh à chaque élève un pain Un seul Tôi chỉ có mỗi một tờ giấy je n\'ai qu\'une seule feuille...
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) néanmoins Có học thức cao mỗi tội kiêu ngạo très instruit, néanmoins orgueilleux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top