- Từ điển Việt - Pháp
Mộng ảo
Illussoire; chimérique
Xem thêm các từ khác
-
Một chiều
À sens unique đường một chiều route à sens unique Unilatéral đoàn kết một chiều solidarité unilatérale -
Một chút
Un peu; un petit peu; un tantinet de -
Một chạp
Le onzième et le douzième mois de l\'année; la fin de l\'année -
Một chốc
Un instant Tôi ra một chốc je sors un instant -
Một dạo
Il y a quelque temps Một dạo anh ấy có đến thăm tôi il y a quelque temps il est venu me voir -
Một hai
Résolument Một hai xin thôi việc donner résolument se démission -
Một hơi
D\'un trait; d\'une seule haleine -
Một khi
Une fois Một khi khỏi bệnh une fois guéri -
Một lá mầm
(thực vật học) monocotylédone -
Một lèo
Tout d\'un trait Ngủ một lèo dormir tout d\'un trait -
Một lòng
Résolu; décidé; de tout coeur một lòng một dạ (sens plus fort) -
Một lúc
Un moment; un instant -
Một lần
Une fois -
Một mai
Un de ces jours -
Một mình
Tout seul; solitaire; esseulé -
Một mạch
D\'un seul jet; d\'une (seule) traite -
Một mặt
D une part Một mặt phát triển sản xuất mặt khác cải thiện điều kiện sinh hoạt d une part développer la production et de l autre... -
Một mực
Obstinément Một mực từ chối refuser obstinément -
Một phen
Une fois Một phen kinh ngạc une fois stupéfait -
Một số
Un certain nombre; quelques
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.