- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
May-ơ
moyeu -
Minh quản
(động vật học) syrinx (des oiseaux) -
Miếu
temple -
Miền
région; zone, miền xích đạo, région équatoriale;, miền bờ biển, zone littorale -
Miễn
dispenser; décharger; exempter; dispenser, franche, prière de ne pas, pourvu que (xem miễn là), miễn học phí, dispenser des frais d'études;,... -
Miễu
pagodon, miễu thổ thần, pagodon consacré au culte du génie du sol -
Miện
xem mũ miện -
Miệng
bouche, gueule, ouverture, oral ; verbal, thở bằng miệng, respirer par la bouche;, miệng núi lửa, bouche d'un volcan; cratère;, miệng... -
Miệt
(tiếng địa phương) région, mépriser; mésestimer, miệt biển, région maritime, Đừng có miệt nhau, il ne faut pas se mépriser, anh đừng... -
Muối
sel, saler, muối biển, sel marin;, muối mỏ, sel gemme;, muối khoáng, sels minéraux;, muối đồng, (hóa học) sel de cuivre, muối cá,... -
Muốn
vouloir; désirer; avoir envie de, sembler; para†tre, pour, nó muốn trở nên một người có ích, il veut devenir un homme utile;, tôi muốn... -
Muống
(thực vật học) xem rau muống, (tiếng địa phương) nói tắt của hoa muống -
Muồi
très; profondément, chín muồi, très mur;, ru em em ngủ cho muồi, (ca dao) bébé, je te berce pour que tu dormes profondément -
Muồng
(thực vật học) cassie; cassier; séné -
Muỗi
moustique -
Muỗng
(tiếng địa phương) louche, muỗng múc canh, louche servant à prendre du potage -
Muội
noir de fumée; suie, muội đèn, noir de fumée sur un verre de lampe -
Muộn
chagrin, tard, tardif, giải muộn, se distraire de son chagrin; se distraire, dậy muộn, se lever tard;, Đến muộn, arriver tard;, sớm hay... -
Mà
trou de grenouille -
Mài
(thực vật học) xem củ mài, aiguiser; affiler; aff‰ter; émoudre; meuler, có công mài sắt có ngày nên kim, qui cherche trouve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.