Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Minh định

Déterminer nettement

Xem thêm các từ khác

  • Minh ước

    (từ cũ, nghĩa cũ) pacte; traité
  • Miên hành

    (y học) somnambulisme người miên hành somnambule
  • Miên man

    En longueur Công việc kéo dài miên man le travail tra†ne en longueur Du coq à l\'âne Nó nói miên man il passe du coq à l\'âne
  • Miêu

    (thông tục) chat
  • Miêu tả

    Décrire; dépeindre sự miêu tả description
  • Miến

    Vermicelle Miến đỗ xanh vermicelle d\'haricot Miến dong riềng Miến lươn Cette soupe aux vermicelles et aux anguilles contient aussi des champignons,...
  • Miếng

    Morceau Miếng bánh mì morceau de pain; Miếng xà-phòng morceau de savon Bouchée Nuốt một miếng cơm avaler une bouchée de riz Pièce Miếng...
  • Miết

    Mục lục 1 Appuyer fort en glissant; 2 (kỹ thuật) palissonner 3 Contin‰ment 4 Pour toujours Appuyer fort en glissant; Miết lên băng dính...
  • Miếu hiệu

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre posthume d\'un roi défunt
  • Miếu mạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) temples
  • Miếu đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) cour du roi; palais royal
  • Miễn chấp

    Excuser; ne pas tenir rigueur Xin ông miễn chấp cho je vous prie de m\'excuser; Miễn chấp sự vụng về ne pas tenir rigueur d\'une maladresse
  • Miễn chức

    (ít dùng) libérer (quelqu\'un) de sa fonction
  • Miễn cưỡng

    À contrecoeur; à regret
  • Miễn dịch

    Immuniser gây miễn dịch immunigène; huyết thanh miễn dịch sérum immunisant; immunosérum; sự miễn dịch immunité; sự tạo miễn...
  • Miễn dịch học

    Immunologie nhà miễn dịch học immunologiste
  • Miễn giảm

    Exonérer en partie
  • Miễn là

    Pourvu que Miễn là tôi giữ được sức khỏe pourvu que je conserve ma santé
  • Miễn nghị

    (luật học, pháp lý) acquitter
  • Miễn nhiệm

    Libérer (quelqu\'un) de sa charge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top