- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Mong
Espérer; souhaiter Mong một phần thưởng espérer une récompense; Tôi mong nó đỗ je souhaite sa réussite à l\'examen -
Mong chờ
Attendre Mong chờ một sự giúp đỡ attendre une aide -
Mong manh
Fragile; précaire; aléatoire; qui ne tient qu\'à un fil Kết quả mong manh résultat aléatoire; Hi vọng mong manh espoir qui ne tient qu\'à un... -
Mong muốn
Désirer -
Mong mỏi
Attendre avec impatience lối mong mỏi (ngôn ngữ học) optatif -
Mong mỏng
Xem mỏng -
Mong ngóng
Attendre Mong ngóng tin nhà attendre des nouvelles de sa famille -
Mong nhớ
Penser à (quelqu\'un) et espérer (le) revoir Mong nhớ người yêu à son aimé et espérer le revoir -
Mong đợi
Như mong chờ -
Mong ước
Désirer ardemment; souhaiter de tout coeur -
Moóc
Remorque Moóc xe tải remorque de camion (động vật học) morse Morse Tín hiệu moóc signaux en morse -
Moóc-chê
(quân sự) mortier -
Mu
(giải phẫu học) pénil; mont de Vénus (giải phẫu học) dos (de la main); (động vật học) carapace Mu rùa carapace de tortue -
Mua
(thực vật học) mélastoma Acheter; acquérir Mua hàng acheter des marchandises; Mua phiếu bầu acheter des suffrages; Mua một miếng đất... -
Mua buôn
Acheter en gros (pour revendre au détail) -
Mua bán
Achat et vente; transaction Vénalité Sự mua bán chức vụ vénalité des charges -
Mua chuộc
Acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier Người không thể mua chuộc un homme qu\'on ne peut pas acheter; Mua chuộc nhân chứng gagner... -
Mua chịu
Acheter à crédit -
Mua cái
(đánh bài, đánh cờ) faire banco -
Mua hàng
Faire des emplettes Ra phố mua hàng aller en ville pour faire des emplettes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.