- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Muôn năm
Vive Hòa bình muôn năm vive la paix De longue date Việc muôn năm cũ histoire de vieille date -
Muôn phần
Entièrement; sans partage Muôn phần sung sướng entièrement heureux -
Muôn sự
Toutes choses Muôn sự ơn bác je vous suis reconnaissant en toutes choses -
Muôn thuở
Éternel; sempiternel Chân lí muôn thuở vérité éternelle; Cuộc cãi cọ muôn thuở querelle sempiternelle -
Muôn trùng
(văn chương) une multitude de; des vagues successives de đạp bằng muôn trùng trở ngại aplanir une multitude d\'obstacles -
Muôn tâu
( từ cũ, nghĩa cũ) Muôn tâu Bệ hạ Sire -
Muôn vàn
Des milliers et des milliers Muôn vàn khó khăn des milliers et des milliers de difficultés -
Muôn đời
Éternellement ; à jamais -
Muông
Animal quadrupède Chim muông oiseaux et animaux quadrupèdes (từ cũ, nghĩa cũ) chien -
Muông thú
Animaux quadrupèdes sauvages -
Muối mặt
Se couvrir de honte Muối mặt đến xin lỗi người địch thủ cũ se couvrir de honte en venent présenter ses excuses à un ancien adversaire -
Muối tiêu
Poivre moulu mélangé à du sel en poudre Poivre et sel Tóc muối tiêu cheveux poivre et sel -
Muối vừng
Sésame et sel (grillés et pilés) -
Muốt
Fin et à éclat de neige Bàn tay trắng muốt des mains à peau fine d\'une blancheur de neige; des mains diaphanes muôn muốt (redoublement; sens... -
Muồng hoa đào
(thực vật học) séné de Java -
Muồng trâu
(thực vật học) dartrier -
Muỗi cát
(động vật học) phlébotome -
Muỗi năn
(động vật học) cecidomyie; mouche de Hesse -
Muỗi sốt rét
(động vật học) anophèle -
Muỗi vằn
(động vật học) cousin; culex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.