- Từ điển Việt - Pháp
Ná cao su
(tiếng địa phương) fronde
Xem thêm các từ khác
-
Nác
(tiếng địa phương) như nước! Nác mưa eau de pluie -
Nách
Mục lục 1 (giải phẫu học, thực vật học) aisselle 2 Emmanchure; entournure (d\'une veste, d\'un veston) 3 De côté; latéral; 4 (giải... -
Nái sề
Truie qui a mis bas (nghĩa bóng) femme qui a de nombreux enfants -
Nái sữa
Laitière -
Náo loạn
En effervescence; en ébullition -
Náo nhiệt
Animé; tumultueux; trépidant Đường phố náo nhiệt une rue animée Cuộc sống náo nhiệt ở các thành phố lớn la vie trépidante des... -
Náo động
En émoi; fortement agité Tin làm náo động cả thành phố nouvelle qui met toute la ville en émoi; nouvelle qui a révolutionné toute la ville -
Nát
Mục lục 1 Écrasé; en pièces; en miettes; en lambeaux; en bouillie 2 Pâteux 3 Délabré 4 (nghĩa bóng) en désaccord; divisé (par des dissensions)... -
Nát bàn
(tôn giáo) nirvana -
Nát bét
Tout à fait écrasé; tout à fait en bouillie Très divisé (par des dissensions) -
Nát gan
Vivement inquiet; fortement tourmenté; tracassé -
Nát nhừ
Réduit en bouillie -
Nát nước
(khẩu ngữ) như nát -
Nát rượu
Soulard; pochard -
Nát óc
Se triturer les méninges; se triturer la cervelle Nghĩ nát óc không ra biện pháp thích hợp se triturer les méninges sans avoir pu trouver une... -
Náu mình
Xem náu -
Náu mặt
En sous-main -
Náu tiếng
Vivre discrètement en reclus; s\'effacer discrètement -
Nâng bậc
Élever à l\'échelon de solde supérieur -
Nâng cao
Exhausser; élever Nâng cao ngôi nhà lên một tầng exhausser une maison d\'un étage Nâng cao tâm hồn exhausser les âmes Relever; rehausser...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.