- Từ điển Việt - Pháp
Náu mình
Xem náu
Xem thêm các từ khác
-
Náu mặt
En sous-main -
Náu tiếng
Vivre discrètement en reclus; s\'effacer discrètement -
Nâng bậc
Élever à l\'échelon de solde supérieur -
Nâng cao
Exhausser; élever Nâng cao ngôi nhà lên một tầng exhausser une maison d\'un étage Nâng cao tâm hồn exhausser les âmes Relever; rehausser... -
Nâng cấp
Porter à une catégorie supérieure; reclasser -
Nâng cốc
Lever son verre; porter un toast -
Nâng dậy
Aider à se lever -
Nâng giấc
Veiller sur Mẹ ốm con cái ân cần nâng giấc les enfants veillent sur leur mère malade avec sollicitude -
Nâng niu
Dorloter; choyer Nâng niu con cái dorloter ses enfants Entretenir délicatement Nâng niu những tài năng mới entretenir délicatement les nouveaux... -
Nâng đỡ
Soutenir; aider; encourager Nâng đỡ những tài năng trẻ encourager les jeunes talents -
Nâu non
Brun clair -
Nâu nâu
Xem nâu -
Nâu sồng
Vêtements de couleur brun sombre (des bonzes au Vietnam du Nord) -
Nâu đen
(hội họa) sépia -
Não bạt
Cymbales -
Não bộ
(giải phẫu học) encéphale -
Não giữa
(giải phẫu học) mésencéphale -
Não lòng
À fendre le coeur; navrant Câu chuyện não lòng une histoire navrante -
Não nuột
Affligeant; profondément triste Tiếng đàn bầu não nuột les sons profondément tristes du monocorde não nề não nuột (redoublement; sens... -
Não nà não nuột
Xem não nuột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.