- Từ điển Việt - Pháp
Não trước
(giải phẫu học) cerveau antérieur; prosencéphale
Xem thêm các từ khác
-
Não tủy
(giải phẫu học) encéphale et rachis; cerveau et moelle épinière -
Não điện đồ
(y học) électroencéphalogramme -
Nãy giờ
Depuis tout à l heure -
Né tránh
Éviter; esquiver (un coup) Tourner; escamoter; esquiver; éluder Né tránh một vấn đề éluder une question -
Ném biên
(thể dục thể thao) jouer la touche -
Ném thia lia
Xem lia thia -
Ném tạ
(thể dục thể thao) lancement du poids -
Ném đĩa
(thể dục thể thao) le lancer du disque -
Nén
Mục lục 1 Dix taels 2 Lingot (de métal précieux) de dix taels 3 Bâtonnet ; baguettes (d\' encens) 4 (thực vật học ; tiếng địa... -
Nén cà
Tasser les aubergines (en les salant) Fouler Nén dạ fouler du drap Contenir; réprimer; refouler; retenir; refréner Nén giận contenir (retenir;... -
Nén lòng
Se contenir -
Nép
Se tapir; se blottir Nép vào một góc se tapir dans un coin -
Nét
Mục lục 1 Trait 2 Point 3 Style 4 (khẩu ngữ) net Trait Nét bút chì un trait de crayon Nét đứng trait vertical; hampe (de certaines lettres... -
Nét bút
Trait de plume; trait de pinceau (hội họa) touches -
Nét chải
(hội họa) hachure -
Nét chữ
Écriture (manière personnelle de tracer les lettres en écrivant) Tôi nhận ra nét chữ của anh je reconnais votre écriture -
Nét mặt
Traits du visage; physionomie -
Nét ngang
Trait horizontal (d\'un carractère chinois) -
Nét phóng
(âm nhạc) trait -
Nét sổ
Trait vertical; bâton (d\'un carractère chinois)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.