Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nóng ăn

Impatient de réussir

Xem thêm các từ khác

  • Nóng đầu

    Se sentir le front chaud; avoir le front chaud; commencer à avoir la fièvre (en parlant des enfants)
  • Nóp

    Abri rudimentaire (le plus souvent fait de nattes sur une embarcation ou au bord d\'une rizière)
  • Nô bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique; serviteur
  • Nô dịch

    Asservir; assujettir Nuôi tham vọng nô dịch các nước nhỏ bé bourrer l\'ambition d\'asservir les petites nations Servile Đầu óc nô dịch...
  • Nô dịch hóa

    Asservir; assujettir
  • Nô en

    (tôn giáo) No„l
  • Nô giỡn

    Như nô đùa
  • Nô lệ

    Esclave Sự giải phóng nô lệ affranchissement des esclaves Nô lệ đồng tiền être esclave de l\'argent chế độ nô lệ esclavagisme...
  • Nô lệ hóa

    Asservir; domestiquer (un peuple...)
  • Nô nức

    Se presser en foule; accourir en foule Nô nức đi xem hội accourir en foule au festival
  • Nô thần

    (sử học) leude
  • Nô tì

    (sử học) servante esclave
  • Nô đùa

    Folâtrer; batifoler
  • Nôm na

    Exprimé en langue vulgaire et facile à comprendre; prosa…que lời văn nôm na style prosa…que
  • Nôn mửa

    Vomir; régurgiter; rendre
  • Nôn nao

    Fortement agité
  • Nôn nghén

    (y học) hyperémèse
  • Nôn nóng

    S\'impatienter Nôn nóng muốn biết kết quả s\'impatienter de conna†tre les résultats
  • Nôn nả

    (khẩu ngữ) br‰ler nôn nả muốn về br‰ler de rentrer
  • Nôn ọe

    Vomir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top