- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nóng lòng
Br‰ler d\'impatience; griller (br‰ler) Tôi nóng lòng muốn gặp ông ta je grille (br‰le) de le voir -
Nóng mắt
(cũng viết nóng mặt) se monter; s\' emporter -
Nóng ngốt
Chaud et étouffant; d une chaleur étouffante -
Nóng nảy
Coléreux; irascible -
Nóng nực
Xem nóng bức -
Nóng ruột
Être dans l\'impatience; attendre avec impatience (tiếng địa phương) avoir de funestes pressentiments nóng ruột nóng gan (sens plus fort) sentir... -
Nóng rẫy
Br‰lant -
Nóng rực
S\'embraser -
Nóng sáng
(vật lý học, kỹ thuật) incandescent đèn nóng sáng lampe à incandescence -
Nóng sốt
Tout chaud Thức ăn nóng sốt des mets tout chauds Tin nóng sốt tiếng địa phương nouvelle toute chaude -
Nóng tiết
S\'emporter violement; être en fureur; se fâcher tout rouge -
Nóng tính
Irascible; irritable; qui est tout feu tout flamme -
Nóng vội
Br‰ler d impatience Việc này không nóng vội được đâu phải từ từ mới được ne br‰lez pas d impatience avec ce genre de travail... -
Nóng ăn
Impatient de réussir -
Nóng đầu
Se sentir le front chaud; avoir le front chaud; commencer à avoir la fièvre (en parlant des enfants) -
Nóp
Abri rudimentaire (le plus souvent fait de nattes sur une embarcation ou au bord d\'une rizière) -
Nô bộc
(từ cũ, nghĩa cũ) domestique; serviteur -
Nô dịch
Asservir; assujettir Nuôi tham vọng nô dịch các nước nhỏ bé bourrer l\'ambition d\'asservir les petites nations Servile Đầu óc nô dịch... -
Nô dịch hóa
Asservir; assujettir -
Nô en
(tôn giáo) No„l
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.