- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nẫu
tapé, quả chuối nẫu, banane tapée -
Nậm
fiole (à alcool) -
Nậng
variante phonétique de nựng) cajoler, nậng con, cajoler son enfant -
Nậu
(từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu), (nghĩa xấu) clique; coterie, bande, (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu, nậu kẻ cướp,... -
Nậy
(tiếng địa phương) grand; gros, cái bình này nậy hơn cái kia, ce vase est plus grand que l'autre -
Nắm
tenir dans la main, saisir, tenir, serrer; fermer, tasser en boule, posséder; être au courant de, (thường nắm tay) poing, poignée, nắm con dao,... -
Nắn
presser entre les doigts; palper, (kỹ thuật) redresser, (y học) réduire; rebouter, nắn túi, palper la poche, nắn bụng chẩn bệnh, (y học)... -
Nắng
soleil, journée ensoleillée; journée de soleil, trời nắng, il fait (du) soleil, ngoài nắng, au soleil, phơi nắng, exposer au soleil; sécher... -
Nắp
couvercle (d'un coffre, d'une bo†te...); opercule (d'alvéole d'abeille, de mollusque...); capuchon (de stylographe); tampon (d'égout), rabat; patte -
Nằm
coucher; se coucher, se trouver; être, (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir, nằm trên đi văng, se coucher sur le divan, chưa tối đã... -
Nằm bếp
(tiếng địa phương) être en couches -
Nằm co
Être couché en chien de fusil; se recroqueviller, (nghĩa bóng) se tapir dans son foyer -
Nằm mèo
rester couché sans travail -
Nằm mơ
xem nằm mê -
Nằm quèo
xem nằm queo -
Nằm vùng
rester dans la zone occupée et y mener une activité révolutionnaire -
Nằn nì
insister pour obtenir quelque chose -
Nặc
(thường nặc mùi) qui empeste, gian phòng nặc mùi mốc, salle qui empeste le moisi -
Nặc nô
(từ cũ, nghĩa cũ) agent chargé de recouvrer les dettes, mégère -
Nặn
modeler, presser pour exprimer; presser, créer (forger) de toutes pièces, nặn tượng, modeler une statue, nặn nhọt, presser un furoncle pour...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.