Xem thêm các từ khác
-
Nồng nhiệt
Chaleureux Cuộc đón tiếp nồng nhiệt un accueil chaleureux -
Nồng nàn
Ardent; intense Tình yêu nồng nàn un ardent amour -
Nồng nặc
Extrêment fort; très pénétrant (en parlant d\'une odeur) -
Nồng thắm
Ardent; passionné Mối tình nồng thắm un amour passionné -
Nồng đượm
Ardent et profond (en parlant d\'un sentiment) -
Nồng độ
(hóa học) concentration -
Nổ bùng
Éclater; exploser -
Nổ chậm
À retardement Bom nổ chậm bombe à retardement -
Nổ mìn
Faire sauter une mine Saper par des mines; miner -
Nổ súng
Tirer; faire feu -
Nổ tung
Exploser en éclats; sauter en éclats -
Nổi bật
Ressortir; trancher; saillir; être marquant; faire tache Màu cờ nổi bật trên nền trời la couleur du drapeau tranche (ressort) sur le fond... -
Nổi bọt
Mousser; écumer; pétiller Rượu sâm banh nổi bọt vin de Champagne qui pétille -
Nổi chìm
Mouvementé; torrentueux Cuộc sống nổi chìm une vie mouvementée; une existence torrentueuse -
Nổi cáu
S\'emporter; s\'irriter -
Nổi cơn
Être pris d\'un accès -
Nổi danh
Devenir célèbre; se faire un nom; être renommé -
Nổi doá
(tiếng địa phương) se mettre en colère -
Nổi dậy
S\'insurger; se soulever; se lever Nổi dậy chống một tên độc tài se soulever contre un dictateur Dân chúng nổi dậy le peuple se lève... -
Nổi giận
Se mettre en colère; s irriterr; se décha†ner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.