- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nở khối
(vật lý học) dilatation cubique -
Nở mũi
(tiếng địa phương, thông tục) se sentir fier; s\'en orgueillir -
Nỡ lòng nào
Xem nỡ nào -
Nỡ nào
(cũng nói nỡ lòng nào) comment avoir le coeur de Nỡ nào hại đồng bào comment avoir le coeur de faire du mal à ses compatriotes -
Nỡ tay
Avoi le coeur de porter la main sur Không nỡ tay đánh nó n\'avoir pas le coeur de porter la main sur lui -
Nỡ tâm
Avoir le coeur de (faire quelque chose) Sao lại nỡ tâm hành động như thế pourquoi avoir le coeur d\'agir de la sorte ? -
Nợ khống
Indu Sự trả nợ khống payement de l\'indu -
Nợ máu
Dette de sang -
Nợ nước
Dette envers la patrie (le pays) Đền nợ nước s\'acquitter de sa dette envers son pays -
Nợ nần
Avoir une dette; s\'endetter; être en dette; devoir Dette Trả hết nợ nần payer toutes ses dettes; s\'acquitter de toutes ses dettes -
Nợ xuýt
Indu Đòi nợ xuýt reclamer de l\'indu -
Nợ đìa
Chargé de dettes; criblé de dettes; obéré -
Nợ đời
Dette envers la société (nghĩa bóng) charge pénible dont on ne peut se débarrasser -
Nụ cười
Sourire -
Nụ áo thực
Morelle noire -
Nục huyết
(từ cũ, nghĩa cũ) saignement de nez; épistaxis -
Nục nạc
Absolument maigre (en parlant de la viande où il n\'y a absolument pas de graisse) -
Nức danh
Xem nức tiếng -
Nức lòng
S\'enthousiasmer; s\'adonner ardemment à Nức lòng học tập s\'adonner ardemment à l\'étude -
Nức nở
Éclater en sanglots Nức nở khóc pleurer en éclatant en sanglots; sangloter Ne pas cesser de Nức nở khen ne pas cesser de louer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.