- Từ điển Việt - Pháp
Nụ cười
Sourire
Xem thêm các từ khác
-
Nụ áo thực
Morelle noire -
Nục huyết
(từ cũ, nghĩa cũ) saignement de nez; épistaxis -
Nục nạc
Absolument maigre (en parlant de la viande où il n\'y a absolument pas de graisse) -
Nức danh
Xem nức tiếng -
Nức lòng
S\'enthousiasmer; s\'adonner ardemment à Nức lòng học tập s\'adonner ardemment à l\'étude -
Nức nở
Éclater en sanglots Nức nở khóc pleurer en éclatant en sanglots; sangloter Ne pas cesser de Nức nở khen ne pas cesser de louer -
Nức tiếng
Avoir de la renommée; être renommé -
Nứt mắt
(nghĩa xấu) encore en bas âge Mới nứt mắt đã quen hút thuốc lá avoir l\'habitude de fumer alors qu\'on est encore en bas âge -
Nứt nanh
(nông nghiệp) commencer à germer (en parlant d\'une graine) -
Nứt nẻ
Couvert de crevasses; couvert de fissures Đất nứt nẻ vì hạn sol couvert de crevasses à cause de la sécheresse -
Nứt rạn
Fêlé Chiếc cốc nứt rạn verre fêlé -
Nửa buổi
Milieu de la matinée, milieu de l\'après-midi -
Nửa chừng
À mi-chemin; à demi Nửa chừng dừng lại s\'arrêter à mi-chemin (dans une affaire) -
Nửa cung
(âm nhạc) demi-ton -
Nửa kí sinh
(sinh vật học, sinh lý học) hémiparasite -
Nửa lương
Demi-solde -
Nửa lời
À demi-mot không nói nửa lời sans dire un seul mot -
Nửa mùa
(thông tục) piètre Học giả nửa mùa un piètre savant; un demi-savant -
Nửa sóng
(vật lý học) demi-onde -
Nửa tiền
Demi-tarif Vé nửa tiền billet à demi-tarif; billet demi-tarif; demi-place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.