- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Na-pan
Napalm Bom na-pan bombe au napalm -
Na mô
(tôn giáo) (cũng nói nam mô) gloire à Bouddha na mô A Di Đà Phật gloire à Amitabha miệng na mô bụng một bồ dao găm bouche de miel,... -
Na ná
Approchant; assez semblable; similaire Những nét na ná des traits approchants Hai cái chén na ná nhau deux tasses assez semblables -
Nai
(động vật học) cerf-cochon; sambar; rusa (từ cũ, nghĩa cũ) pot (à alcool) (ít dùng) attacher solidement Nai bao gạo vào cái đèo hàng... -
Nai lưng
Se donner de la peine; s\'évertuer Nai lưng làm việc cho người khác hưởng s\'évertuer à travailler au profit des autres -
Nai nịt
Ajuster solidement ses vêtements -
Nam
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) esprit (démon) des mares 2 Gar�on 3 Homme 4 Masculin 5 Nam tước : baron ��baron 6 Sud ; midi(âm... -
Nam ai
(âm nhạc) air mélancolique méridional -
Nam bán cầu
(địa lý, địa chất) hémisphère sud ; hémisphère austral -
Nam bằng
(âm nhạc) (cũng nói nam bình) air paisible méridional -
Nam bộ
Partie méridionale Nam bộ Châu á la partie méridionale de l\'Asie -
Nam cao
(âm nhạc) ténor -
Nam châm
Aimant Từ trường của một nam châm vật lí học champ magnétique d\'un aimant Gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình nghĩa... -
Nam cực
Pôle Sud; pôle antarctique; pôle austral Antarctique; austral Hệ động vật nam cực faune antarctique -
Nam giao
(từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie en l\'honneur de Ciel et de la Terre (offerte par le roi) đàn nam giao esplanade pour les cérémonies en l\'honneur... -
Nam giới
Le sexe masculin; les hommes -
Nam hóa
(sinh vật học) viriliser -
Nam kha
(thường giấc nam kha) songe vain -
Nam mô
Xem na mô -
Nam mộc hương
(thực vật học, dược học) aristoloche
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.