- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nao nức
Như náo nức -
Nau
Xem đau nau (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) douleur; souffrance Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần Nguyễn Gia Thiều les épouvantes causées... -
Nay
Maintenant ; à présent ; actuellement Cho đến nay jusqu\'à présent Nước ta nay đã thống nhất notre pays est maintenant unifié... -
Nay kính
Respectueusement vôtre (formule finale d\'une lettre) -
Nay mai
D\'ici peu; du jour au lendemain; prochainement nay đây mai đó faire de fréquents déplacements Nay đợi mai chờ ��attendre d\'un jour à... -
Nay thư
Salutations distinguées (formule finale d une lettre) -
Ne
(ít dùng) chasser; pousser Ne vịt xuống ao chasser les canards vers la mare -
Nem
Hachis de porc (cũng nói nem rán) croustade farcie ăn miếng chả giả trả miếng nem rendre la pareille nem công chả phượng mets de choix ;... -
Nem chua
Hachis de porc fermenté -
Nem nép
Se blottir craintivement -
Nem rán
Xem nem nem frites -
Nen nét
Se ramasser sous l\'empire de la peur; avoir l\'air timoré -
Neo
Mục lục 1 Ancrer; jeter l\'ancre 2 Ancre 3 (tiếng địa phương) bracelet en forme de corde 4 (cũng nói neo người) en pénurie de bras (en... -
Neo người
Xem neo -
Neo túng
En pénurie de bras et d\'argent (en parlant d\'une famille) -
Neo đơn
Như neo -
Nga
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune Một mình lặng ngắm bóng nga Nguyễn Du contemplant seule la clarté de la lune -
Nga hoàng
(sử học) tsar -
Nga mi
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sourcils rappelant les antennes de bombyx; beaux sourcils -
Nga truật
(dược học, thực vật học) zédoaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.