- Từ điển Việt - Pháp
Nem nép
Se blottir craintivement
Xem thêm các từ khác
-
Nem rán
Xem nem nem frites -
Nen nét
Se ramasser sous l\'empire de la peur; avoir l\'air timoré -
Neo
Mục lục 1 Ancrer; jeter l\'ancre 2 Ancre 3 (tiếng địa phương) bracelet en forme de corde 4 (cũng nói neo người) en pénurie de bras (en... -
Neo người
Xem neo -
Neo túng
En pénurie de bras et d\'argent (en parlant d\'une famille) -
Neo đơn
Như neo -
Nga
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune Một mình lặng ngắm bóng nga Nguyễn Du contemplant seule la clarté de la lune -
Nga hoàng
(sử học) tsar -
Nga mi
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sourcils rappelant les antennes de bombyx; beaux sourcils -
Nga truật
(dược học, thực vật học) zédoaire -
Nga văn
Langue russe; le russe -
Ngai
(cũng nói ngai vàng) trône Loge des tablettes ancestrales (placée sur l\'autel des ancêtres) -
Ngai ngái
Xem ngái -
Ngai rồng
Xem ngai vàng -
Ngai vàng
(cũng nói ngai rồng) trône Vua ngự trên ngai vàng roi installé sur son trône Cướp ngai vàng usurper le trône -
Ngam ngám
Xem ngám -
Ngan
(động vật học) canard de Barbarie -
Ngan ngán
Xem ngán -
Ngan ngát
Xem ngát -
Ngang
Mục lục 1 Horizontal 2 Transversal; transverse 3 Qui passe par ; qui traverse 4 À hauteur de 5 Égal; à égalité 6 De qualité ordinaire 7...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.