- Từ điển Việt - Pháp
Ngán nỗi
Être dégo‰té; être blasé
Xem thêm các từ khác
-
Ngáng trở
Faire obstacle à -
Ngáo ộp
(cũng nói ngoáo ộp) croque-mitaine Spectre Con ngáo ộp chiến tranh le spectre de la guere -
Ngáp
Bâiller Ngáp ngủ bâiller de sommeil ăn bánh ngáp (thông tục) bouffer des briques chó ngáp phải ruồi chance inattendue (en parlant par... -
Ngáp gió
(tiếng địa phương) échouer; rater -
Ngát
Pénétrant; capiteux Mùi thơm ngát un parfum pénétrant ngan ngát (redoublement; sens atténué) vaguement pénétrant -
Ngâm chiết
(hóa học) lessiver; lixivier -
Ngâm cứu
(đùa cợt, hài hước) tra†ner dans l\'examen; (d\'une affaire) -
Ngâm khúc
Élégie (le plus sonvent suivant la mesure sept-sept-six-huit) -
Ngâm nga
Déclamer doucement; réciter à mi-voix (des vers) en savourant -
Ngâm ngợi
(từ cũ, nghĩa cũ; văn chương) improviser un poème et le déclamer pour chanter (un site...) Ngâm ngợi nguyệt improviser un poème et le déclamer... -
Ngâm tôm
(thông tục) faire tra†ner Việc ngâm tôm mãi không giải quyết faire tra†ner une affaire sans la trancher -
Ngâm vịnh
Improviser un poème et le déclamer (pour décrire un site) -
Ngâm đít
(y học) bain de siège -
Ngân bản vị
(kinh tế, tài chính) étalon-argent -
Ngân hoa
(thực vật học) grevillea -
Ngân hà
(thiên văn học) voie lactée -
Ngân hàng
Banque Ngân hàng Nhà nước banque d\'Etat Ngân hàng ngoại thương banque pour le commerce extérieur Ngân hàng quốc tế banque internationale... -
Ngân hôn
Lễ ngân hôn noces d argent -
Ngân khố
(từ cũ, nghĩa cũ) trésor; Trésor public -
Ngân nga
Prolonger les vibrations de la voix (en chantant...) Fredonner Vừa làm vừa ngân nga fredonner en travaillant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.