Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngã ngũ

Conclu; établi
Việc chưa ngã ngũ
laffaire nest pas encore conclue

Xem thêm các từ khác

  • Ngã ngồi

    Tomber sur son derrière
  • Ngã ngửa

    Tomber à la renverse (nghĩa bóng) être terrassé Nghe tin đó nó ngã ngửa ra il est renversé à cette nouvelle, cette nouvelle l\'a terrassé
  • Ngã nhào

    Tomber à la renverse
  • Ngã nước

    (từ cũ, nghĩa cũ) attraper le paludisme (étant venu s\'établir dans une région à climat malsain)
  • Ngã uỵch

    Tomber de tout son poids
  • Ngã xệp

    Tomber sur son derrière
  • Ngò

    (tiếng địa phương, thực vật học) coriandre
  • Ngò gai

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngò tàu

    (tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
  • Ngòi bút

    Plume Ngòi bút sắt une plume d\'acier Ngòi bút châm biếm une plume mordante
  • Ngòi nổ

    Détonateur; étoupille; fusée
  • Ngòi viết

    (tiếng địa phương) plume
  • Ngòm

    Très; tout à fait (noir; sombre; amer) Tối ngòm tout à fait sombre Đen ngòm tout à fait noir Đắng ngòm très amer
  • Ngòng

    (cũng viết ngồng; thường nói cao ngòng) dégingandé
  • Ngòng ngoèo

    Serpentueux ; zigzagant Chữ viết ngòng ngoèo écriture zigzagante
  • Ngó ngoáy

    Remuer malicieusement; agiter malicieusement Ngó ngoáy ngón tay remuer malicieusement ses doigts Tripoter Đứa bé ngó ngoáy cái bút enfant qui...
  • Ngó ngàng

    Regarder à ; s\'occuper de ; faire attention à
  • Ngó sen

    Rhizome de lotus
  • Ngóc

    Ruelle; venelle; impasse Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy dans quelle ruelle as-tu passé, je t\'ai cherché en vain Émerger...
  • Ngóc ngách

    Coins et recoins; recoins Biết hết ngóc ngách của thủ đô conna†tre tous les coins et recoins de la capitale Các ngóc ngách của lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top